Bảo Việt An Gia

Bạn và gia đình sẽ được bảo vệ toàn diện với các quyền lợi liên quan đến chi phí y tế, phẫu thuật, và nhập viện khi không may xảy ra sự cố.

Phí bảo hiểm từ: 1.196.000đ/Năm

0905.499.496 / 0931.909.697

Được thiết kế phù hợp với từng đối tượng

Thủ tục tham gia bảo hiểm đơn giản, nhanh chóng

Phí bảo hiểm cạnh tranh

Dịch vụ chăm sóc tận tình bởi hệ thống 79 CTTV trên toàn quốc

Giải quyết bồi thường nhanh chóng, chính xác

Đối tượng

  • Khách hàng cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ dưới 3 nhân viên
  • Độ tuổi được bảo hiểm: từ 15 ngày tuổi tới 65 tuổi

Quyền lợi chính

CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM ĐỒNG BẠC VÀNG BẠCH KIM KIM CƯƠNG
A. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH - Chi phí y tế nội trú do ốm bệnh, tai nạn
1. Tổng hạn mức quyền lợi bảo hiểm chính

93.800.000đ/người/năm

137.600.000đ/người/năm

230.000.000đ/người/năm

342.000.000đ/người/năm

454.000.000đ/người/năm

2. Phạm vi lãnh thổ

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

3. Chi phí nằm viện

2.000.000đ/ngày

Tối đa 40.000.000đ/năm

Không quá 60 ngày/năm

3.000.000đ/ngày

Tối đa 60.000.000/năm

Không quá 60 ngày/năm

5.000.000đ/ngày

Tối đa 100.000.000đ/năm

Không quá 60 ngày/năm

7.500.000đ/ngày

Tối đa 150.000.000đ/năm

Không quá 60 ngày/năm

10.000.000đ/ngày

Tối đa 200.000.000đ/năm

Không quá 60 ngày/năm

4. Chi phí khám và điều trị

2.000.000đ/năm

3.000.000đ/năm

5.000.000đ/năm

7.500.000đ/năm

10.000.000đ/năm

5. Chi phí tái khám và điều trị

2.000.000đ/năm

3.000.000đ/năm

5.000.000đ/năm

7.500.000đ/năm

10.000.000đ/năm

6. Dịch vụ xe cứu thương bằng đường bộ

5.000.000đ/năm

5.000.000đ/năm

10.000.000đ/năm

10.000.000đ/năm

10.000.000đ/năm

7. Chi phí Phẫu thuật

40.000.000đ/năm

60.000.000đ/năm

100.000.000đ/năm

150.000.000đ/năm

200.000.000đ/năm

8. Phục hồi chức năng

4.000.000đ/năm

6.000.000đ/năm

10.000.000đ/năm

15.000.000đ/năm

20.000.000đ/năm

9. Trợ cấp bệnh viện công

80.000đ/ ngày

Không quá 60 ngày/năm

120.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

200.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

300.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

400.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

10. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện

500.000đ/vụ

500.000đ/vụ

500.000đ/vụ

500.000đ/vụ

500.000đ/vụ

B. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn

6.000.000đ/năm

6.000.000đ/năm

6.000.000đ/năm

10.000.000đ/năm

15.000.000đ/năm

- Giới hạn /lần khám

1.200.000đ/lần

Không quá 10 lần/năm

1.200.000đ/lần

Không quá 10 lần/năm

1.200.000đ/lần

Không quá 10 lần/năm

2.000.000đ/lần

Không quá 10 lần/năm

3.000.000đ/lần

Không quá 10 lần/năm

- Điều trị vật lý trị liệu

50.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

50.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

50.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

100.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

150.000đ/ngày

Không quá 60 ngày/năm

2. BH Tai nạn cá nhân (TNCN)

Tối đa 1.000.000.000đ

Tối đa 1.000.000.000đ

Tối đa 1.000.000.000đ

Tối đa 1.000.000.000đ

Tối đa 1.000.000.000đ

3. BH Sinh mạng cá nhân (SMCN)

Tối đa 300.000.000đ

Tối đa 300.000.000đ

Tối đa 300.000.000đ

Tối đa 300.000.000đ

Tối đa 300.000.000đ

4. BH Nha khoa

2.000.000đ/năm 

1.000.000đ/lần khám

2.000.000đ/năm

1.000.000đ/lần khám

5.000.000đ/năm

2.500.000đ/lần khám

10.000.000đ/năm

5.000.000đ/lần khám

15.000.000đ/năm

7.500.000đ/lần khám

5. BH Thai sản

Không

21.000.000đ/năm

21.000.000đ/năm

21.000.000đ/năm

31.500.000đ/năm

Biểu phí bảo hiểm

Nhóm Tuổi Đồng (Bronze) Bạc (Silver) Vàng (Gold) Bạch Kim (Platinum) Kim Cương (Diamond)
A. Bảo hiểm Chính - Điều trị Nội trú cho Bệnh Tật & Tai Nạn
1 - 3 tuổi 2.585.000 3.707.000 5.616.000 7.582.000 9.267.000
4 - 6 tuổi 1.450.000 2.081.000 3.153.000 4.257.000 5.203.000
7 - 9 tuổi 1.320.000 1.900.000 2.867.000 3.870.000 4.730.000
10 - 18 tuổi 1.255.800 1.801.800 2.730.800 3.685.500 4.504.500
19 - 30 tuổi 1.196.000 1.716.000 2.600.000 3.510.000 4.290.000
31 - 40 tuổi 1.315.600 1.887.600 2.860.000 3.861.000 4.719.000
41 - 50 tuổi 1.375.400 1.973.400 2.990.000 4.036.500 4.933.500
51 - 60 tuổi 1.435.200 2.059.200 3.120.000 4.212.000 5.148.000
61 - 65 tuổi 1.554.800 2.230.800 3.380.000 4.563.000 5.577.000
B. Bảo hiểm Bổ sung
1 - 3 tuổi 3.370.000 3.370.000 3.370.000 5.516.000 8.424.000
4 - 6 tuổi 1.900.000 1.900.000 1.900.000 3.153.000 4.730.000
7 - 9 tuổi 1.720.000 1.720.000 1.720.000 2.867.000 4.300.000
10 - 18 tuổi 1.638.000 1.638.000 1.638.000 2.730.000 4.095.000
19 - 30 tuổi 1.560.000 1.560.000 1.560.000 2.600.000 3.900.000
31 - 40 tuổi 1.716.000 1.716.000 1.716.000 2.860.000 4.290.000
41 - 50 tuổi 1.794.000 1.794.000 1.794.000 2.990.000 4.485.000
51 - 60 tuổi 1.872.000 1.872.000 1.872.000 3.120.000 4.680.000
61 - 65 tuổi 2.028.000 2.028.000 2.028.000 3.380.000 5.070.000
Các Tùy chọn Bảo hiểm Khác
Bảo hiểm Tai nạn Cá nhân 0,09% STBH
Bảo hiểm sinh mạng cá nhân 0,2% STBH
Bảo hiểm Răng (1-18 tuổi) 600.000 600.000 1.500.000 2.600.000 3.900.000
Bảo hiểm Răng (19-65 tuổi) 490.000 490.000 1.200.000 2.000.000 3.000.000
Bảo hiểm Mang thai (18-65 tuổi) Không có 4.800.000 4.800.000 4.800.000 5.500.000