Bảo Việt An Gia
Bạn và gia đình sẽ được bảo vệ toàn diện với các quyền lợi liên quan đến chi phí y tế, phẫu thuật, và nhập viện khi không may xảy ra sự cố.
Phí bảo hiểm từ: 1.196.000đ/Năm
Bảo Việt An Gia
Bạn và gia đình sẽ được bảo vệ toàn diện với các quyền lợi liên quan đến chi phí y tế, phẫu thuật, và nhập viện khi không may xảy ra sự cố.
Phí bảo hiểm từ: 1.196.000đ/Năm
Được thiết kế phù hợp với từng đối tượng
Thủ tục tham gia bảo hiểm đơn giản, nhanh chóng
Phí bảo hiểm cạnh tranh
Dịch vụ chăm sóc tận tình bởi hệ thống 79 CTTV trên toàn quốc
Giải quyết bồi thường nhanh chóng, chính xác
Đối tượng
Quyền lợi chính
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM | ĐỒNG | BẠC | VÀNG | BẠCH KIM | KIM CƯƠNG |
---|---|---|---|---|---|
A. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH - Chi phí y tế nội trú do ốm bệnh, tai nạn | |||||
1. Tổng hạn mức quyền lợi bảo hiểm chính |
93.800.000đ/người/năm |
137.600.000đ/người/năm |
230.000.000đ/người/năm |
342.000.000đ/người/năm |
454.000.000đ/người/năm |
2. Phạm vi lãnh thổ |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
Việt Nam |
3. Chi phí nằm viện |
2.000.000đ/ngày Tối đa 40.000.000đ/năm Không quá 60 ngày/năm |
3.000.000đ/ngày Tối đa 60.000.000/năm Không quá 60 ngày/năm |
5.000.000đ/ngày Tối đa 100.000.000đ/năm Không quá 60 ngày/năm |
7.500.000đ/ngày Tối đa 150.000.000đ/năm Không quá 60 ngày/năm |
10.000.000đ/ngày Tối đa 200.000.000đ/năm Không quá 60 ngày/năm |
4. Chi phí khám và điều trị |
2.000.000đ/năm |
3.000.000đ/năm |
5.000.000đ/năm |
7.500.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
5. Chi phí tái khám và điều trị |
2.000.000đ/năm |
3.000.000đ/năm |
5.000.000đ/năm |
7.500.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
6. Dịch vụ xe cứu thương bằng đường bộ |
5.000.000đ/năm |
5.000.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
7. Chi phí Phẫu thuật |
40.000.000đ/năm |
60.000.000đ/năm |
100.000.000đ/năm |
150.000.000đ/năm |
200.000.000đ/năm |
8. Phục hồi chức năng |
4.000.000đ/năm |
6.000.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
15.000.000đ/năm |
20.000.000đ/năm |
9. Trợ cấp bệnh viện công |
80.000đ/ ngày Không quá 60 ngày/năm |
120.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
200.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
300.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
400.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
10. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện |
500.000đ/vụ |
500.000đ/vụ |
500.000đ/vụ |
500.000đ/vụ |
500.000đ/vụ |
B. QUYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG | |||||
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn |
6.000.000đ/năm |
6.000.000đ/năm |
6.000.000đ/năm |
10.000.000đ/năm |
15.000.000đ/năm |
- Giới hạn /lần khám |
1.200.000đ/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000đ/lần Không quá 10 lần/năm |
1.200.000đ/lần Không quá 10 lần/năm |
2.000.000đ/lần Không quá 10 lần/năm |
3.000.000đ/lần Không quá 10 lần/năm |
- Điều trị vật lý trị liệu |
50.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
50.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
100.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
150.000đ/ngày Không quá 60 ngày/năm |
2. BH Tai nạn cá nhân (TNCN) |
Tối đa 1.000.000.000đ |
Tối đa 1.000.000.000đ |
Tối đa 1.000.000.000đ |
Tối đa 1.000.000.000đ |
Tối đa 1.000.000.000đ |
3. BH Sinh mạng cá nhân (SMCN) |
Tối đa 300.000.000đ |
Tối đa 300.000.000đ |
Tối đa 300.000.000đ |
Tối đa 300.000.000đ |
Tối đa 300.000.000đ |
4. BH Nha khoa |
2.000.000đ/năm 1.000.000đ/lần khám |
2.000.000đ/năm 1.000.000đ/lần khám |
5.000.000đ/năm 2.500.000đ/lần khám |
10.000.000đ/năm 5.000.000đ/lần khám |
15.000.000đ/năm 7.500.000đ/lần khám |
5. BH Thai sản |
Không |
21.000.000đ/năm |
21.000.000đ/năm |
21.000.000đ/năm |
31.500.000đ/năm |
Biểu phí bảo hiểm
Nhóm Tuổi | Đồng (Bronze) | Bạc (Silver) | Vàng (Gold) | Bạch Kim (Platinum) | Kim Cương (Diamond) |
---|---|---|---|---|---|
A. Bảo hiểm Chính - Điều trị Nội trú cho Bệnh Tật & Tai Nạn | |||||
1 - 3 tuổi | 2.585.000 | 3.707.000 | 5.616.000 | 7.582.000 | 9.267.000 |
4 - 6 tuổi | 1.450.000 | 2.081.000 | 3.153.000 | 4.257.000 | 5.203.000 |
7 - 9 tuổi | 1.320.000 | 1.900.000 | 2.867.000 | 3.870.000 | 4.730.000 |
10 - 18 tuổi | 1.255.800 | 1.801.800 | 2.730.800 | 3.685.500 | 4.504.500 |
19 - 30 tuổi | 1.196.000 | 1.716.000 | 2.600.000 | 3.510.000 | 4.290.000 |
31 - 40 tuổi | 1.315.600 | 1.887.600 | 2.860.000 | 3.861.000 | 4.719.000 |
41 - 50 tuổi | 1.375.400 | 1.973.400 | 2.990.000 | 4.036.500 | 4.933.500 |
51 - 60 tuổi | 1.435.200 | 2.059.200 | 3.120.000 | 4.212.000 | 5.148.000 |
61 - 65 tuổi | 1.554.800 | 2.230.800 | 3.380.000 | 4.563.000 | 5.577.000 |
B. Bảo hiểm Bổ sung | |||||
1 - 3 tuổi | 3.370.000 | 3.370.000 | 3.370.000 | 5.516.000 | 8.424.000 |
4 - 6 tuổi | 1.900.000 | 1.900.000 | 1.900.000 | 3.153.000 | 4.730.000 |
7 - 9 tuổi | 1.720.000 | 1.720.000 | 1.720.000 | 2.867.000 | 4.300.000 |
10 - 18 tuổi | 1.638.000 | 1.638.000 | 1.638.000 | 2.730.000 | 4.095.000 |
19 - 30 tuổi | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 2.600.000 | 3.900.000 |
31 - 40 tuổi | 1.716.000 | 1.716.000 | 1.716.000 | 2.860.000 | 4.290.000 |
41 - 50 tuổi | 1.794.000 | 1.794.000 | 1.794.000 | 2.990.000 | 4.485.000 |
51 - 60 tuổi | 1.872.000 | 1.872.000 | 1.872.000 | 3.120.000 | 4.680.000 |
61 - 65 tuổi | 2.028.000 | 2.028.000 | 2.028.000 | 3.380.000 | 5.070.000 |
Các Tùy chọn Bảo hiểm Khác | |||||
Bảo hiểm Tai nạn Cá nhân | 0,09% STBH | ||||
Bảo hiểm sinh mạng cá nhân | 0,2% STBH | ||||
Bảo hiểm Răng (1-18 tuổi) | 600.000 | 600.000 | 1.500.000 | 2.600.000 | 3.900.000 |
Bảo hiểm Răng (19-65 tuổi) | 490.000 | 490.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảo hiểm Mang thai (18-65 tuổi) | Không có | 4.800.000 | 4.800.000 | 4.800.000 | 5.500.000 |